+
  • a01(1757929678634).jpg

Nhựa PEKK

PEKK (polyetherketoneketone), là chất rắn dạng hạt màu trắng hoặc vàng nhạt, nhiệt độ chuyển đổi trạng thái thủy tinh nằm trong khoảng 143-162 ℃, điểm nóng chảy nằm trong khoảng 343-390 ℃.

Từ khóa:

产品介绍

PEKK (polyetherketoneketone), là một chất rắn dạng hạt màu trắng hoặc vàng nhạt, nhiệt độ chuyển thủy tinh nằm trong khoảng 143-162 ℃, điểm nóng chảy nằm trong khoảng 343-390 ℃. Có khả năng chống hóa chất xuất sắc, hòa tan trong axit sunfuric đặc, axit trifluoroacetic, không hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Tên tiếng Anh của polyetherketoneketone là PEKK. Công thức cấu trúc như sau:

 

 

Trong cấu trúc phân tử của polyaryletherketone có chứa vòng benzen cứng và liên kết ete linh hoạt, do đó trong các loại polyaryletherketone, tỷ lệ liên kết ete và nhóm ketone (E/K) càng thấp thì điểm nóng chảy và nhiệt độ chuyển thủy tinh càng cao. Từ công thức cấu trúc có thể thấy tỷ lệ ketone/ete lên đến 2, làm tăng độ cứng của chuỗi chính, do đó khả năng chịu nhiệt của PEKK cao hơn PEEK và có hiệu suất tổng hợp xuất sắc.

2. Hiệu năng và tổng hợp

PEKK có thể được tổng hợp bằng hai phương pháp khác nhau, một là phản ứng thế nucleophilic, hai là phản ứng thế electrophilic. Phản ứng thế nucleophilic có điều kiện phản ứng phức tạp, chi phí cao, không thuận lợi cho sản xuất thương mại; trong khi phản ứng thế electrophilic dễ thao tác, quy trình đơn giản, chi phí thấp, là phương pháp phổ biến nhất để sản xuất PEKK.
Phản ứng thế electrophilic sử dụng diacylclorua thơm và diphenyl ether làm chất phản ứng, dung môi là dichloroethane, xúc tác AlCl3, thông qua phản ứng Friedel-Crafts acyl hóa, có thể thu được PEKK có khối lượng mol cao. Hiệu năng của PEKK và loại monomer acyl clorua sử dụng trong tổng hợp có mối liên hệ chặt chẽ. Sử dụng p-phenylenedicarbonyl chloride làm nguyên liệu tổng hợp PEKK, trong các loại polyaryletherketone chính, nhiệt độ chuyển thủy tinh và điểm nóng chảy của nó là cao nhất. Sử dụng m-phenylenedicarbonyl chloride làm nguyên liệu tổng hợp PEKK sẽ làm giảm điểm nóng chảy và nhiệt độ chuyển thủy tinh. Trong sản xuất thực tế, để có được PEKK với hiệu năng phù hợp hơn, thường sử dụng hỗn hợp nguyên liệu p-phenylenedicarbonyl chloride và m-phenylenedicarbonyl chloride để sản xuất PEKK.

3. Ưu điểm sản phẩm

1. Hiệu năng cơ học

Dưới cùng điều kiện gia công, PEKK so với PEEK có mô đun đàn hồi tăng hơn 30%, độ bền kéo tăng hơn 30%, độ bền nén tăng hơn 80%.

2. Ổn định hóa học

PEKK có độ ổn định hóa học tốt, có thể chống lại sự ăn mòn của nhiều hóa chất, giữ được sự ổn định trong các môi trường hóa học khác nhau.

3. Khả năng chống mài mòn

PEKK có khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp để sản xuất các bộ phận và linh kiện cần khả năng chống mài mòn.

4. Tương thích sinh học

PEKK có tính tương thích sinh học tốt, hiệu suất tích hợp xương xuất sắc và khả năng kháng khuẩn bề mặt, thích hợp ứng dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là sản xuất cấy ghép và thiết bị y tế.

5. Thích ứng với in 3D

Do đặc tính không kết tinh, điểm nóng chảy thấp và tỷ lệ co rút cực thấp, PEKK là vật liệu rất phù hợp cho in 3D, có thể đạt độ chính xác cao trong tạo hình, cung cấp khả năng sản xuất tùy chỉnh.

4. Ứng dụng chính

1. Lĩnh vực hàng không vũ trụ: PEKK có khả năng chống bức xạ mạnh, có thể dùng làm vật liệu bọc dây điện đặc biệt cho máy bay, vệ tinh; nhờ hiệu năng cơ học xuất sắc, có thể chế tạo đầu nối chịu nhiệt cho máy bay, vỏ ăng-ten chống thời tiết và chống trượt; khả năng chống cháy tốt, lượng khói và khí độc phát sinh thấp, vật liệu composite gia cường sợi carbon và sợi thủy tinh dựa trên PEKK thường được dùng để sản xuất khoang máy bay, tay nắm cửa, cần điều khiển và đuôi trực thăng.

2. Lĩnh vực công nghiệp ô tô: Vật liệu PEKK có khả năng chống ăn mòn hóa học, chống mài mòn và cách điện tốt, thông qua phương pháp phun tĩnh điện, phun lửa phủ lớp PEKK lên bề mặt vật liệu nền, vừa nâng cao hiệu suất các bộ phận hệ thống động lực, vừa giảm tổng chi phí hệ thống. Trong các bộ phận bơm chân không ô tô, vòng bi, đệm, phớt, bánh răng ly hợp, thậm chí thay thế thép không gỉ và titan để sản xuất lót động cơ, có triển vọng ứng dụng rộng rãi.

3. In 3D và lĩnh vực y tế: Hiệu năng đặc biệt của PEKK khiến nó trở thành polymer hiệu suất cao lý tưởng trong các quy trình FFF (đùn sợi nóng chảy) hoặc SLS (đốt laser). Có thể tùy chỉnh thêm, ví dụ kiểm soát khối lượng phân tử, thêm sợi thủy tinh, sợi carbon hoặc ống nano carbon. Trong lĩnh vực y tế, thường dùng để sản xuất các bộ phận khử trùng, thiết bị cấy ghép, cột sống, vết thương và các thiết bị phẫu thuật, nha khoa sử dụng nhiều lần.

4. Lĩnh vực năng lượng và dầu khí: Polymer PEKK chịu được áp suất cao, nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn và các môi trường ăn mòn khác, dùng để chế tạo van máy nén, vòng piston, phớt và các bộ phận thiết bị bơm, van hóa chất dưới giếng, có thể nâng cao đáng kể tuổi thọ và độ tin cậy của dụng cụ dưới giếng, tăng hiệu quả công việc, rút ngắn thời gian ngừng hoạt động tốn kém.

5. Lĩnh vực điện tử và điện gia dụng: Nhờ có khả năng cách điện tốt và hằng số điện môi thấp, sử dụng vật liệu PEKK có thể làm cho thiết bị điện tiết kiệm năng lượng hơn, yên tĩnh hơn, gọn nhẹ hơn và kéo dài thời gian bảo hành.

5. Đóng gói sản phẩm

Đóng gói túi 25KG

6. Dữ liệu hiệu năng PEKK

Mục Đơn vị Giá trị thử nghiệm
Mật độ g/cm3 1.29
Độ nhớt dL/g 0.89dL/g
Độ bền kéo MPa 108~130
Nhiệt độ chuyển thủy tinh 143-162 ℃
Nhiệt độ nóng chảy 343-390 ℃

 

Tiếp theo:

Tư vấn trực tuyến


Tên sản phẩm:

gửi
%{tishi_zhanwei}%